Có 2 kết quả:

首当其冲 shǒu dāng qí chōng ㄕㄡˇ ㄉㄤ ㄑㄧˊ ㄔㄨㄥ首當其衝 shǒu dāng qí chōng ㄕㄡˇ ㄉㄤ ㄑㄧˊ ㄔㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to bear the brunt

Từ điển Trung-Anh

to bear the brunt